Có 1 kết quả:
mǎ ěr dōng fēng ㄇㄚˇ ㄦˇ ㄉㄨㄥ ㄈㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. the east wind blowing in a horse's ear (idiom)
(2) fig. words one pays no heed to
(2) fig. words one pays no heed to
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0