Có 1 kết quả:

Mǎ hè ㄇㄚˇ ㄏㄜˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) Mach (name)
(2) Ernst Mach (1838-1916), German physicist
(3) Mach (aeronautics), unit of speed based on speed of sound = 1 Mach = 1224 km per hr

Bình luận 0