Có 1 kết quả:

mǎ gé guǒ shī ㄇㄚˇ ㄍㄜˊ ㄍㄨㄛˇ ㄕ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to be buried in a horse hide (idiom)
(2) to give one's life on the battlefield

Bình luận 0