Có 1 kết quả:

ㄩˋ
Âm Pinyin: ㄩˋ
Tổng nét: 5
Bộ: mǎ 馬 (+2 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: フフ一フ丶
Thương Hiệt: NME (弓一水)
Unicode: U+9A6D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ngự
Âm Nôm: ngự
Âm Quảng Đông: jyu6

Tự hình 2

Dị thể 4

Bình luận 0

1/1

ㄩˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. kẻ cầm cương ngựa
2. khống chế, tiết chế kẻ dưới

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 馭.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Như 御 [yù] nghĩa ①;
② (văn) Tiết chế, chế ngự, kiểm soát: 馭下 Tiết chế kẻ dưới;
③ (văn) Người đánh xe (ngựa).

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 馭

Từ điển Trung-Anh

(1) variant of 御[yu4]
(2) to drive
(3) to manage
(4) to control

Từ ghép 7