Có 2 kết quả:
duò ㄉㄨㄛˋ • tuó ㄊㄨㄛˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
ngựa cõng, thồ
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 馱.
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trần Văn Chánh
【馱子】đạ tử [duòzi] ① Cái giá chở đồ (bắc lên lưng súc vật): 把馱子卸下來 Dỡ giá hàng xuống;
② Đồ vật thồ, hàng thồ (trên lưng súc vật): 來了三馱 Ba kiện hàng thồ đã đến. Xem 馱 [tuó].
② Đồ vật thồ, hàng thồ (trên lưng súc vật): 來了三馱 Ba kiện hàng thồ đã đến. Xem 馱 [tuó].
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 馱
Từ điển Trung-Anh
load carried by a pack animal
Từ ghép 1