Có 2 kết quả:
xún ㄒㄩㄣˊ • xùn ㄒㄩㄣˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
thuần, lành (thú)
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 馴.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Quen, lành, dễ bảo, thuần, thuần phục, thuận theo: 馴養野獸 Thuần dưỡng thú rừng;
② (văn) Dạy cho thuần, thuần hoá;
③ (văn) Dần dần: 馴至 Dần dần đến.
② (văn) Dạy cho thuần, thuần hoá;
③ (văn) Dần dần: 馴至 Dần dần đến.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 馴
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 馴.
Từ điển Trung-Anh
(1) to attain gradually
(2) to tame
(3) Taiwan pr. [xun2]
(2) to tame
(3) Taiwan pr. [xun2]
Từ ghép 19