Có 2 kết quả:
xún ㄒㄩㄣˊ • xùn ㄒㄩㄣˋ
giản thể
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 馴.
Từ điển Trung-Anh
(1) to attain gradually
(2) to tame
(3) Taiwan pr. [xun2]
(2) to tame
(3) Taiwan pr. [xun2]
Từ ghép 19
giản thể
giản thể
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trung-Anh
Từ ghép 19