Có 1 kết quả:
chí ㄔˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. chạy mau, phóng nhanh
2. đuổi
3. truyền đi, vang khắp (tên tuổi)
2. đuổi
3. truyền đi, vang khắp (tên tuổi)
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 馳.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Chạy mau, đi nhanh, bay nhanh, dong ruổi (thường chỉ ngựa, xe, máy bay): 馬馳 Ngựa phi; 一架飛機由天空飛馳而過 Một chiếc phi cơ bay nhanh qua khoảng trời không;
② Truyền đi, vang khắp: 馳名 Tiếng tăm truyền khắp nơi, nức tiếng;
③ Sử dụng.
② Truyền đi, vang khắp: 馳名 Tiếng tăm truyền khắp nơi, nức tiếng;
③ Sử dụng.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 馳
Từ điển Trung-Anh
(1) to run fast
(2) to speed
(3) to gallop
(4) to disseminate
(5) to spread
(2) to speed
(3) to gallop
(4) to disseminate
(5) to spread
Từ ghép 25
bèi dào ér chí 背道而驰 • bēn chí 奔驰 • chí chěng 驰骋 • chí lóng kē 驰龙科 • chí míng 驰名 • chí wù 驰鹜 • chí yuán 驰援 • fēi chí 飞驰 • fēng chí diàn chè 风驰电掣 • Gǔ chí 古驰 • jí chí 急驰 • jí chí 疾驰 • jí chí ér guò 疾驰而过 • jiāo chí 交驰 • Kǎ luò chí 卡洛驰 • Kǎ luò chí 卡骆驰 • Méi sài dé sī Bēn chí 梅塞德斯奔驰 • míng chí xiá ěr 名驰遐迩 • Péng chí 朋驰 • qū chí 驱驰 • xīn chí shén wǎng 心驰神往 • xīn dàng shén chí 心荡神驰 • xīng chí 星驰 • Zhōu Xīng chí 周星驰 • zòng héng chí chěng 纵横驰骋