Có 1 kết quả:
qū ㄑㄩ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. khua, lùa, đuổi
2. ruổi ngựa
3. chạy, bôn tẩu
2. ruổi ngựa
3. chạy, bôn tẩu
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 驅.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Đi trước, tiến lên: 先驅者 Người đi trước, bậc tiền bối; 並駕齊驅 Cùng nhau tiến lên;
② (văn) Ruổi ngựa, thúc ngựa, đánh ngựa (cho chạy nhanh): 涉單車驅上茂陵 Thiệp một mình lên xe ruổi thẳng lên Mậu Lăng (Hán thư);
③ (văn) Ra lệnh, chỉ huy, điều khiển;
④ (văn) Bôn ba, chạy vạy: 願效馳驅 Nguyện ra sức lo toan;
⑤ Đuổi, xua, lùa: 驅羊 Lùa dê; 驅逐侵略者 Đánh đuổi quân xâm lược.
② (văn) Ruổi ngựa, thúc ngựa, đánh ngựa (cho chạy nhanh): 涉單車驅上茂陵 Thiệp một mình lên xe ruổi thẳng lên Mậu Lăng (Hán thư);
③ (văn) Ra lệnh, chỉ huy, điều khiển;
④ (văn) Bôn ba, chạy vạy: 願效馳驅 Nguyện ra sức lo toan;
⑤ Đuổi, xua, lùa: 驅羊 Lùa dê; 驅逐侵略者 Đánh đuổi quân xâm lược.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 驅
Từ điển Trung-Anh
variant of 驅|驱[qu1]
Từ điển Trung-Anh
old variant of 驅|驱[qu1]
Từ điển Trung-Anh
(1) to expel
(2) to urge on
(3) to drive
(4) to run quickly
(2) to urge on
(3) to drive
(4) to run quickly
Từ ghép 37
bìng jià qí qū 并驾齐驱 • cí pán qū dòng qì 磁盘驱动器 • gài niàn qū dòng jiā gōng 概念驱动加工 • guāng pán qū dòng qì 光盘驱动器 • guāng qū 光驱 • Guó jì Xiān qū Lùn tán Bào 国际先驱论坛报 • liè bì qū zhú liáng bì 劣币驱逐良币 • qū bìng 驱病 • qū chí 驱驰 • qū chú 驱除 • qū chú Dá lǔ 驱除鞑虏 • qū dòng 驱动 • qū dòng chéng xù 驱动程序 • qū dòng lì 驱动力 • qū dòng lún 驱动轮 • qū dòng qì 驱动器 • qū gǎn 驱赶 • qū hán 驱寒 • qū lí 驱离 • qū lì 驱力 • qū mó 驱魔 • qū mó gǎn guǐ 驱魔赶鬼 • qū sàn 驱散 • qū shǐ 驱使 • qū wēn 驱瘟 • qū xié 驱邪 • qū yì 驱役 • qū zhú 驱逐 • qū zhú chū jìng 驱逐出境 • qū zhú jiàn 驱逐舰 • qū zhú lìng 驱逐令 • qū zǒu 驱走 • quán lún qū dòng 全轮驱动 • sì lún qū dòng 四轮驱动 • sì qū chē 四驱车 • xiān qū 先驱 • xiān qū zhě 先驱者