Có 1 kết quả:
qū gǎn ㄑㄩ ㄍㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to drive (vehicle)
(2) to drive out
(3) to chase away
(4) to herd (people towards a gate)
(2) to drive out
(3) to chase away
(4) to herd (people towards a gate)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0