Có 1 kết quả:
rì ㄖˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
ngựa chạy trạm
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 馹.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Chạy ngựa trạm (để truyền tin tức thời xưa).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 馹
Từ điển Trung-Anh
horse for relaying dispatches