Có 1 kết quả:

ㄖˋ
Âm Quan thoại: ㄖˋ
Tổng nét: 7
Bộ: mǎ 馬 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: フフ一丨フ一一
Thương Hiệt: NMA (弓一日)
Unicode: U+9A72
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nhật
Âm Quảng Đông: jat6

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0

1/1

ㄖˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

ngựa chạy trạm

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Chạy ngựa trạm (để truyền tin tức thời xưa).

Từ điển Trần Văn Chánh

Như

Từ điển Trung-Anh

horse for relaying dispatches