Có 1 kết quả:
bó ㄅㄛˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. loang lổ
2. lẫn lộn
3. phản bác, chống lại
2. lẫn lộn
3. phản bác, chống lại
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 駁.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Bác đi, bẻ, đập: 反駁 Bác lại; 批駁 Bác bỏ;
② Chuyên chở, vận chuyển, khuân vác, bốc xếp (hàng hoá): 起駁 Cất hàng, dỡ hàng;
③ Màu sắc hỗn tạp, lang lổ, lẫn lộn: 斑駁 Rằn ri, sặc sỡ.
② Chuyên chở, vận chuyển, khuân vác, bốc xếp (hàng hoá): 起駁 Cất hàng, dỡ hàng;
③ Màu sắc hỗn tạp, lang lổ, lẫn lộn: 斑駁 Rằn ri, sặc sỡ.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 駁
Từ điển Trung-Anh
(1) variegated
(2) heterogeneous
(3) to refute
(4) to contradict
(5) to ship by barge
(6) a barge
(7) a lighter (ship)
(2) heterogeneous
(3) to refute
(4) to contradict
(5) to ship by barge
(6) a barge
(7) a lighter (ship)
Từ điển Trung-Anh
variant of 駁|驳[bo2]
Từ ghép 30
bān bó 斑驳 • bān bó 班驳 • bān bó lù lí 斑驳陆离 • biàn bó 辩驳 • bó àn 驳岸 • bó chì 驳斥 • bó chuán 驳船 • bó cí 驳词 • bó cí 驳辞 • bó dǎo 驳倒 • bó fù 驳复 • bó huí 驳回 • bó ké qiāng 驳壳枪 • bó luò 驳落 • bó miàn zi 驳面子 • bó yì 驳议 • bó yùn 驳运 • bó zá 驳杂 • bó zhèng 驳正 • bó zi 驳子 • bó zuǐ 驳嘴 • fǎn bó 反驳 • hé bó 核驳 • huí bó 回驳 • jiē bó 接驳 • jiē bó chē 接驳车 • pán bó 盘驳 • pī bó 批驳 • tuō bó 拖驳 • wú bó 芜驳