Có 2 kết quả:
lú ㄌㄨˊ • lǘ
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 驢.
Từ điển Trần Văn Chánh
Con lừa. 【驢騾】lư loa [lluó] Con la. Cg. 馬騾 [măluó].
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 驢
giản thể
Từ điển phổ thông
con lừa
Từ điển Trung-Anh
variant of 驢|驴[lu:2]
Từ điển Trung-Anh
(1) donkey
(2) CL:頭|头[tou2]
(2) CL:頭|头[tou2]
Từ ghép 21
bó shì mǎi lǘ 博士买驴 • chǔn lǘ 蠢驴 • fēi lǘ fēi mǎ 非驴非马 • hǎo xīn dào zuò le lǘ gān fēi 好心倒做了驴肝肺 • jiào lǘ 叫驴 • lǎn lǘ shàng mò shǐ niào duō 懒驴上磨屎尿多 • lǘ chún bù duì mǎ zuǐ 驴唇不对马嘴 • lǘ chún mǎ zī 驴唇马觜 • lǘ jū zi 驴驹子 • lǘ luó 驴骡 • lǘ nián mǎ yuè 驴年马月 • lǘ yǒu 驴友 • lǘ zi 驴子 • máo lǘ 毛驴 • qí lǘ mì lǘ 骑驴觅驴 • qí lǘ zhǎo lǘ 骑驴找驴 • Qián lǘ jì qióng 黔驴技穷 • sāo lǘ 骚驴 • tū lǘ 秃驴 • xiè mò shā lǘ 卸磨杀驴 • yě lǘ 野驴