Có 2 kết quả:

ㄌㄨˊ
Âm Pinyin: ㄌㄨˊ,
Tổng nét: 7
Bộ: mǎ 馬 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ一丶フ一ノ
Thương Hiệt: NMIS (弓一戈尸)
Unicode: U+9A74
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt:
Âm Nôm:
Âm Quảng Đông: leoi4, lou4

Tự hình 2

Dị thể 3

1/2

ㄌㄨˊ

giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 驢.

Từ điển Trần Văn Chánh

Con lừa. 【驢騾】lư loa [lluó] Con la. Cg. 馬騾 [măluó].

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 驢