Có 1 kết quả:
lǘ chún mǎ zī ㄔㄨㄣˊ ㄇㄚˇ ㄗ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit.camel's lip, horse's mouth (idiom)
(2) fig. to chatter
(3) nonsense
(4) blather
(2) fig. to chatter
(3) nonsense
(4) blather
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0