Có 3 kết quả:
zǎng ㄗㄤˇ • zǔ ㄗㄨˇ • zù ㄗㄨˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
ngựa khoẻ
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 駔.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 駔
Từ điển Trung-Anh
powerful horse
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 駔.
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 駔.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Ngựa khỏe.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 駔
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Ngựa nhanh, ngựa giỏi;
② Như 組 (bộ 糸).
② Như 組 (bộ 糸).