Có 3 kết quả:

zǎng ㄗㄤˇㄗㄨˇㄗㄨˋ
Âm Pinyin: zǎng ㄗㄤˇ, ㄗㄨˇ, ㄗㄨˋ
Tổng nét: 8
Bộ: mǎ 馬 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ一丨フ一一一
Thương Hiệt: NMBM (弓一月一)
Unicode: U+9A75
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tảng, tổ
Âm Nôm: tảng
Âm Quảng Đông: zong2

Tự hình 2

Dị thể 2

1/3

zǎng ㄗㄤˇ

giản thể

Từ điển phổ thông

ngựa khoẻ

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 駔.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 駔

Từ điển Trung-Anh

powerful horse

ㄗㄨˇ

giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 駔.

ㄗㄨˋ

giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 駔.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Ngựa khỏe.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 駔

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Ngựa nhanh, ngựa giỏi;
② Như 組 (bộ 糸).