Âm Quan thoại: zǎng ㄗㄤˇ, zǔ ㄗㄨˇ, zù ㄗㄨˋ Tổng nét: 8 Bộ: mǎ 馬 (+5 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰马且 Nét bút: フフ一丨フ一一一 Thương Hiệt: NMBM (弓一月一) Unicode: U+9A75 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp