Có 1 kết quả:

shǐ ㄕˇ
Âm Pinyin: shǐ ㄕˇ
Tổng nét: 8
Bộ: mǎ 馬 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ一丨フ一ノ丶
Thương Hiệt: NMLK (弓一中大)
Unicode: U+9A76
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: sử
Âm Nôm: sử
Âm Quảng Đông: sai2

Tự hình 3

Dị thể 3

1/1

shǐ ㄕˇ

giản thể

Từ điển phổ thông

ngựa chạy nhanh

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 駛.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Ngựa (xe) phi nhanh: 光陰如駛 Ngày giờ trôi qua nhanh chóng;
② Lái: 駕駛飛機 Lái máy bay; 你會駕駛船嗎? Anh biết lái tàu không?;
③ Nhanh.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 驶

Từ điển Trung-Anh

(1) to gallop
(2) speedily
(3) to proceed to
(4) to pilot (ship, plane etc)
(5) to sail

Từ ghép 19