Có 1 kết quả:
shǐ ㄕˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
ngựa chạy nhanh
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 駛.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Ngựa (xe) phi nhanh: 光陰如駛 Ngày giờ trôi qua nhanh chóng;
② Lái: 駕駛飛機 Lái máy bay; 你會駕駛船嗎? Anh biết lái tàu không?;
③ Nhanh.
② Lái: 駕駛飛機 Lái máy bay; 你會駕駛船嗎? Anh biết lái tàu không?;
③ Nhanh.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 驶
Từ điển Trung-Anh
(1) to gallop
(2) speedily
(3) to proceed to
(4) to pilot (ship, plane etc)
(5) to sail
(2) speedily
(3) to proceed to
(4) to pilot (ship, plane etc)
(5) to sail
Từ ghép 19
fù jià shǐ 副驾驶 • fù jià shǐ yuán 副驾驶员 • fù jià shǐ zuò 副驾驶座 • jià shǐ 驾驶 • jià shǐ cāng 驾驶舱 • jià shǐ rén 驾驶人 • jià shǐ xí 驾驶席 • jià shǐ yuán 驾驶员 • jià shǐ zhèng 驾驶证 • jià shǐ zhí zhào 驾驶执照 • jìn zhǐ shǐ rù 禁止驶入 • jiǔ hòu jià shǐ 酒后驾驶 • shǐ chū 驶出 • shǐ lí 驶离 • shǐ liú 驶流 • shǐ rù 驶入 • shǐ wǎng 驶往 • wú rén jià shǐ 无人驾驶 • xíng shǐ 行驶