Có 1 kết quả:
sì ㄙˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
cỗ xe 4 ngựa
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 駟.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Xe bốn ngựa kéo, xe tứ mã: 一言既出,駟馬難追 Một lời nói ra, xe bốn ngựa cũng khó đuổi kịp;
② Ngựa;
③ Bốn;
④ [Sì] Sao Tứ.
② Ngựa;
③ Bốn;
④ [Sì] Sao Tứ.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 駟
Từ điển Trung-Anh
team of 4 horses
Từ ghép 2