Có 1 kết quả:

ㄐㄩ
Âm Pinyin: ㄐㄩ
Tổng nét: 8
Bộ: mǎ 馬 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ一ノフ丨フ一
Thương Hiệt: NMPR (弓一心口)
Unicode: U+9A79
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: câu
Âm Quảng Đông: keoi1

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

1/1

ㄐㄩ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. ngựa non
2. khoẻ

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 駒.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Ngựa hai tuổi, ngựa khỏe;
② Con: 駒子 Ngựa con, lừa con;
③ (Ngb) (Bóng) mặt trời: 駒光過隙 Bóng mặt trời chạy qua cửa sổ (thời gian đi quá nhanh); 駒隙 Thời gian trôi nhanh.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 駒

Từ điển Trung-Anh

colt

Từ ghép 7