Có 1 kết quả:
jū ㄐㄩ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. ngựa non
2. khoẻ
2. khoẻ
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 駒.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Ngựa hai tuổi, ngựa khỏe;
② Con: 駒子 Ngựa con, lừa con;
③ (Ngb) (Bóng) mặt trời: 駒光過隙 Bóng mặt trời chạy qua cửa sổ (thời gian đi quá nhanh); 駒隙 Thời gian trôi nhanh.
② Con: 駒子 Ngựa con, lừa con;
③ (Ngb) (Bóng) mặt trời: 駒光過隙 Bóng mặt trời chạy qua cửa sổ (thời gian đi quá nhanh); 駒隙 Thời gian trôi nhanh.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 駒
Từ điển Trung-Anh
colt
Từ ghép 7