Có 3 kết quả:

Zōu ㄗㄡzhòu ㄓㄡˋzōu ㄗㄡ
Âm Pinyin: Zōu ㄗㄡ, zhòu ㄓㄡˋ, zōu ㄗㄡ
Tổng nét: 8
Bộ: mǎ 馬 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ一ノフフ一一
Thương Hiệt: NMNSM (弓一弓尸一)
Unicode: U+9A7A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt:
Âm Nôm:
Âm Quảng Đông: zau1

Tự hình 2

Dị thể 3

1/3

Zōu ㄗㄡ

giản thể

Từ điển Trung-Anh

surname Zou

zhòu ㄓㄡˋ

giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 騶.

zōu ㄗㄡ

giản thể

Từ điển phổ thông

dẹp đường cho kiệu quan đi

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 騶.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Người cưỡi ngựa dẹp đường (thời xưa, cho quan lớn đi): 前騶 người cưỡi ngựa dẹp đường phía trước. 【騶從】sô tòng [zoucóng] (văn) Phu ngựa (thời cổ);
② Chức quan coi về việc xe ngựa (thời xưa);
③ [Zou] (Họ) Sô.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 騶

Từ điển Trung-Anh

groom or chariot driver employed by a noble (old)

Từ ghép 2