Có 3 kết quả:
Zōu ㄗㄡ • zhòu ㄓㄡˋ • zōu ㄗㄡ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
surname Zou
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 騶.
giản thể
Từ điển phổ thông
dẹp đường cho kiệu quan đi
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 騶.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Người cưỡi ngựa dẹp đường (thời xưa, cho quan lớn đi): 前騶 người cưỡi ngựa dẹp đường phía trước. 【騶從】sô tòng [zoucóng] (văn) Phu ngựa (thời cổ);
② Chức quan coi về việc xe ngựa (thời xưa);
③ [Zou] (Họ) Sô.
② Chức quan coi về việc xe ngựa (thời xưa);
③ [Zou] (Họ) Sô.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 騶
Từ điển Trung-Anh
groom or chariot driver employed by a noble (old)
Từ ghép 2