Có 1 kết quả:
zhù ㄓㄨˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
nghỉ lại, lưu lại
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 駐.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 駐
Từ điển Trung-Anh
(1) to halt
(2) to stay
(3) to be stationed (of troops, diplomats etc)
(2) to stay
(3) to be stationed (of troops, diplomats etc)
Từ ghép 23
cháng zhù 常驻 • jìn zhù 进驻 • liú zhù 留驻 • pài zhù 派驻 • qīng chūn yǒng zhù 青春永驻 • tún zhù 屯驻 • zhù Běi jīng 驻北京 • zhù bō 驻波 • zhù chē zhì dòng qì 驻车制动器 • zhù dà lù 驻大陆 • zhù dì 驻地 • zhù diǎn 驻点 • zhù gǎng 驻港 • zhù huá 驻华 • zhù Huá shèng dùn 驻华盛顿 • zhù jié 驻节 • zhù Jīng 驻京 • zhù jūn 驻军 • zhù liú shí jiān 驻留时间 • zhù shǒu 驻守 • zhù xiāng gǎng 驻香港 • zhù zhā 驻扎 • zhù zú 驻足