Có 1 kết quả:
tuó ㄊㄨㄛˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: lạc đà 駱駝,骆驼)
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 駝.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Con lạc đà: 駱駝 Lạc đà;
② Gù, còng lưng;
③ (văn) Mang trên lưng;
④ (văn) Trả tiền;
⑤ (văn) Như 鴕(bộ 鳥).
② Gù, còng lưng;
③ (văn) Mang trên lưng;
④ (văn) Trả tiền;
⑤ (văn) Như 鴕(bộ 鳥).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 駝
Từ điển Trung-Anh
(1) hump or hunchbacked
(2) camel
(2) camel
Từ điển Trung-Anh
variant of 駝|驼[tuo2]
Từ ghép 14