Có 1 kết quả:

nú mǎ liàn zhàn dòu ㄋㄨˊ ㄇㄚˇ ㄌㄧㄢˋ ㄓㄢˋ ㄉㄡˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

see 駑馬戀棧|驽马恋栈[nu2 ma3 lian4 zhan4]

Bình luận 0