Có 2 kết quả:

Jià ㄐㄧㄚˋjià ㄐㄧㄚˋ
Âm Quan thoại: Jià ㄐㄧㄚˋ, jià ㄐㄧㄚˋ
Tổng nét: 8
Bộ: mǎ 馬 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: フノ丨フ一フフ一
Thương Hiệt: KRNVM (大口弓女一)
Unicode: U+9A7E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: giá
Âm Nôm: giá
Âm Quảng Đông: gaa3

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/2

Jià ㄐㄧㄚˋ

giản thể

Từ điển Trung-Anh

surname Jia

jià ㄐㄧㄚˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. đóng ngựa vào xe
2. xe cộ
3. chuyến đi của vua

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

Từ điển Trần Văn Chánh

① Đóng lừa ngựa vào xe, thắng (lừa, ngựa vào xe): Cái xe này nặng quá, phải đóng hai ngựa mới được;
② Xe ngựa: Sửa soạn xe đi chơi;
③ Lái, bẻ lái: Lái máy bay; ? Anh biết lái xe không?;
④ Đánh (xe ngựa, xe bò...);
⑤ (văn) Trội hơn;
⑥ (văn) Chế ngự, tiết chế, điều khiển, lèo lái, kiểm soát: Tiết chế tới những nơi xa;
⑦ (văn) Cách gọi có ý kính cẩn (để tôn xưng ngựa xe của người khác đến chơi nhà mình): Làm nhọc ngài đến thăm; Chực đón ngài đến chơi;
⑧ (văn) Vua chúa, hoàng đế.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như

Từ điển Trung-Anh

(1) to harness
(2) to draw (a cart etc)
(3) to drive
(4) to pilot
(5) to sail
(6) to ride
(7) your good self
(8) prefixed word denoting respect (polite )

Từ ghép 52