Có 2 kết quả:
Jià ㄐㄧㄚˋ • jià ㄐㄧㄚˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
surname Jia
giản thể
Từ điển phổ thông
1. đóng ngựa vào xe
2. xe cộ
3. chuyến đi của vua
2. xe cộ
3. chuyến đi của vua
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 駕.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Đóng lừa ngựa vào xe, thắng (lừa, ngựa vào xe): 這輛車太重,得用兩匹馬駕 著 Cái xe này nặng quá, phải đóng hai ngựa mới được;
② Xe ngựa: 整駕出遊 Sửa soạn xe đi chơi;
③ Lái, bẻ lái: 駕飛機 Lái máy bay; 你會駕車嗎? Anh biết lái xe không?;
④ Đánh (xe ngựa, xe bò...);
⑤ (văn) Trội hơn;
⑥ (văn) Chế ngự, tiết chế, điều khiển, lèo lái, kiểm soát: 長駕遠馭 Tiết chế tới những nơi xa;
⑦ (văn) Cách gọi có ý kính cẩn (để tôn xưng ngựa xe của người khác đến chơi nhà mình): 勞駕 Làm nhọc ngài đến thăm; 夙駕 Chực đón ngài đến chơi;
⑧ (văn) Vua chúa, hoàng đế.
② Xe ngựa: 整駕出遊 Sửa soạn xe đi chơi;
③ Lái, bẻ lái: 駕飛機 Lái máy bay; 你會駕車嗎? Anh biết lái xe không?;
④ Đánh (xe ngựa, xe bò...);
⑤ (văn) Trội hơn;
⑥ (văn) Chế ngự, tiết chế, điều khiển, lèo lái, kiểm soát: 長駕遠馭 Tiết chế tới những nơi xa;
⑦ (văn) Cách gọi có ý kính cẩn (để tôn xưng ngựa xe của người khác đến chơi nhà mình): 勞駕 Làm nhọc ngài đến thăm; 夙駕 Chực đón ngài đến chơi;
⑧ (văn) Vua chúa, hoàng đế.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 駕
Từ điển Trung-Anh
(1) to harness
(2) to draw (a cart etc)
(3) to drive
(4) to pilot
(5) to sail
(6) to ride
(7) your good self
(8) prefixed word denoting respect (polite 敬辞)
(2) to draw (a cart etc)
(3) to drive
(4) to pilot
(5) to sail
(6) to ride
(7) your good self
(8) prefixed word denoting respect (polite 敬辞)
Từ ghép 52
bǎo jià 保驾 • bìng jià qí qū 并驾齐驱 • dà jià 大驾 • dà jià guāng lín 大驾光临 • dāng jià 当驾 • fù jià shǐ 副驾驶 • fù jià shǐ yuán 副驾驶员 • fù jià shǐ zuò 副驾驶座 • hòu jià 候驾 • jià bēng 驾崩 • jià chē 驾车 • jià fān chuán 驾帆船 • jià hè chéng xiān 驾鹤成仙 • jià hè xī guī 驾鹤西归 • jià hè xī qù 驾鹤西去 • jià hè xī yóu 驾鹤西游 • jià lín 驾临 • jià líng 驾龄 • jià qīng jiù shú 驾轻就熟 • jià shǐ 驾驶 • jià shǐ cāng 驾驶舱 • jià shǐ rén 驾驶人 • jià shǐ xí 驾驶席 • jià shǐ yuán 驾驶员 • jià shǐ zhèng 驾驶证 • jià shǐ zhí zhào 驾驶执照 • jià tǐng 驾艇 • jià xiào 驾校 • jià yù 驾御 • jià yù 驾驭 • jià yuán 驾辕 • jià yún 驾云 • jià zhào 驾照 • jiàn jià 见驾 • jiǔ hòu jià chē 酒后驾车 • jiǔ hòu jià shǐ 酒后驾驶 • jiǔ jià 酒驾 • jū jià 车驾 • láo jià 劳驾 • líng jià 凌驾 • luán jià 銮驾 • quàn jià 劝驾 • sān jià mǎ chē 三驾马车 • wú rén jià shǐ 无人驾驶 • yàn jià 晏驾 • yǐn jiǔ jià chē 饮酒驾车 • yù jià qīn zhēng 御驾亲征 • zhēng jià 征驾 • zì jià qì chē chū zū 自驾汽车出租 • zì jià zū lìn 自驾租赁 • zuì jiǔ jià chē 醉酒驾车 • zūn jià 尊驾