Có 1 kết quả:

jià yù ㄐㄧㄚˋ ㄩˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to urge on (of horse)
(2) to drive
(3) to steer
(4) to handle
(5) to manage
(6) to master
(7) to dominate

Bình luận 0