Có 1 kết quả:
jià yù ㄐㄧㄚˋ ㄩˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to urge on (of horse)
(2) to drive
(3) to steer
(4) to handle
(5) to manage
(6) to master
(7) to dominate
(2) to drive
(3) to steer
(4) to handle
(5) to manage
(6) to master
(7) to dominate
Bình luận 0