Có 1 kết quả:

ㄧˋ
Âm Pinyin: ㄧˋ
Tổng nét: 8
Bộ: mǎ 馬 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: 𠬤
Nét bút: フフ一フ丶一一丨
Thương Hiệt: NMEQ (弓一水手)
Unicode: U+9A7F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: dịch
Âm Nôm: dịch
Âm Quảng Đông: jik6

Tự hình 2

Dị thể 3

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

ㄧˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. ngựa trạm (đưa thư, truyền chỉ dụ)
2. việc quân đội

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 驛.

Từ điển Trần Văn Chánh

Ngựa trạm (để đưa thư từ, công văn thời xưa). 【驛站】dịch trạm [yìzhàn] (cũ) Trạm dịch (trạm truyền thư tín, công văn thời xưa).

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 驛

Từ điển Trung-Anh

(1) post horse
(2) relay station

Từ ghép 5