Có 1 kết quả:
yì ㄧˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. ngựa trạm (đưa thư, truyền chỉ dụ)
2. việc quân đội
2. việc quân đội
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 驛.
Từ điển Trần Văn Chánh
Ngựa trạm (để đưa thư từ, công văn thời xưa). 【驛站】dịch trạm [yìzhàn] (cũ) Trạm dịch (trạm truyền thư tín, công văn thời xưa).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 驛
Từ điển Trung-Anh
(1) post horse
(2) relay station
(2) relay station
Từ ghép 5