Có 1 kết quả:
tái ㄊㄞˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
ngựa hèn, ngựa xấu
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 駘.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Ngựa xấu, ngựa hèn: 駑駘 Ngựa xấu, (Ngb) Người bất tài.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 駘
Từ điển Trung-Anh
(1) tired
(2) worn out horse
(2) worn out horse