Có 1 kết quả:
xiāo ㄒㄧㄠ
giản thể
Từ điển phổ thông
khoẻ mạnh nhanh nhẹn
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 驍.
Từ điển Trần Văn Chánh
Dũng mãnh, mạnh khỏe, nhanh nhẹn.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 驍
Từ điển Trung-Anh
(1) brave
(2) good horse
(3) strong
(2) good horse
(3) strong
Từ ghép 2