Có 1 kết quả:

xiāo ㄒㄧㄠ
Âm Quan thoại: xiāo ㄒㄧㄠ
Tổng nét: 9
Bộ: mǎ 馬 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ一一フノ一ノフ
Thương Hiệt: NMJPU (弓一十心山)
Unicode: U+9A81
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: kiêu
Âm Nôm: kiêu
Âm Quảng Đông: hiu1

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

1/1

xiāo ㄒㄧㄠ

giản thể

Từ điển phổ thông

khoẻ mạnh nhanh nhẹn

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

Từ điển Trần Văn Chánh

Dũng mãnh, mạnh khỏe, nhanh nhẹn.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như

Từ điển Trung-Anh

(1) brave
(2) good horse
(3) strong

Từ ghép 2