Có 1 kết quả:
mà ㄇㄚˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
mắng mỏ, chửi bới
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 罵.
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 駡
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ 駡.
Từ điển Trung-Anh
Từ điển Trung-Anh
Từ ghép 38
ái dǎ shòu mà 挨打受骂 • ái mà 挨骂 • chī mà 笞骂 • chǐ mà 耻骂 • chì mà 叱骂 • chì mà 斥骂 • chòu mà 臭骂 • dǎ mà 打骂 • dǎ qíng mà qiào 打情骂俏 • dà mà 大骂 • duì mà 对骂 • duì zhe hé shang mà zéi tū 对着和尚骂贼秃 • è mà 恶骂 • gòu mà 诟骂 • guó mà 国骂 • làn mà 滥骂 • lì mà 詈骂 • mà bù jué kǒu 骂不绝口 • mà dào chòu tóu 骂到臭头 • mà jiē 骂街 • mà ma liē liē 骂骂咧咧 • mà míng 骂名 • mà niáng 骂娘 • mà rén 骂人 • màn mà 漫骂 • màn mà 谩骂 • nù mà 怒骂 • pō fù mà jiē 泼妇骂街 • pò kǒu dà mà 破口大骂 • rǔ mà 辱骂 • tòng mà 痛骂 • tuò mà 唾骂 • wǔ mà 侮骂 • xī xiào nù mà 嬉笑怒骂 • zé mà 责骂 • zhǐ jī mà gǒu 指鸡骂狗 • zhǐ sāng mà huái 指桑骂槐 • zhòu mà 咒骂