Có 1 kết quả:
mà ㄇㄚˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
mắng mỏ, chửi bới
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 罵.
Từ điển Trần Văn Chánh
Mắng, chửi: 駡了他一頓 Chửi cho hắn ta một trận; 她在駡孩子 Chị ấy đang mắng con.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 駡
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ 駡.
Từ điển Trung-Anh
(1) to scold
(2) to abuse
(3) to curse
(4) CL:通[tong4],頓|顿[dun4]
(2) to abuse
(3) to curse
(4) CL:通[tong4],頓|顿[dun4]
Từ điển Trung-Anh
variant of 罵|骂[ma4]
Từ ghép 38
ái dǎ shòu mà 挨打受骂 • ái mà 挨骂 • chī mà 笞骂 • chǐ mà 耻骂 • chì mà 叱骂 • chì mà 斥骂 • chòu mà 臭骂 • dǎ mà 打骂 • dǎ qíng mà qiào 打情骂俏 • dà mà 大骂 • duì mà 对骂 • duì zhe hé shang mà zéi tū 对着和尚骂贼秃 • è mà 恶骂 • gòu mà 诟骂 • guó mà 国骂 • làn mà 滥骂 • lì mà 詈骂 • mà bù jué kǒu 骂不绝口 • mà dào chòu tóu 骂到臭头 • mà jiē 骂街 • mà ma liē liē 骂骂咧咧 • mà míng 骂名 • mà niáng 骂娘 • mà rén 骂人 • màn mà 漫骂 • màn mà 谩骂 • nù mà 怒骂 • pō fù mà jiē 泼妇骂街 • pò kǒu dà mà 破口大骂 • rǔ mà 辱骂 • tòng mà 痛骂 • tuò mà 唾骂 • wǔ mà 侮骂 • xī xiào nù mà 嬉笑怒骂 • zé mà 责骂 • zhǐ jī mà gǒu 指鸡骂狗 • zhǐ sāng mà huái 指桑骂槐 • zhòu mà 咒骂