Có 1 kết quả:

ㄇㄚˋ
Âm Pinyin: ㄇㄚˋ
Tổng nét: 9
Bộ: kǒu 口 (+6 nét), mǎ 馬 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨フ一フフ一
Thương Hiệt: RRNVM (口口弓女一)
Unicode: U+9A82
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: mạ
Âm Nôm: mạ
Âm Quảng Đông: maa6

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

1/1

ㄇㄚˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

mắng mỏ, chửi bới

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 罵.

Từ điển Trần Văn Chánh

Mắng, chửi: 駡了他一頓 Chửi cho hắn ta một trận; 她在駡孩子 Chị ấy đang mắng con.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 駡

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ 駡.

Từ điển Trung-Anh

(1) to scold
(2) to abuse
(3) to curse
(4) CL:通[tong4],頓|顿[dun4]

Từ điển Trung-Anh

variant of 罵|骂[ma4]

Từ ghép 38