Có 2 kết quả:
jiāo ㄐㄧㄠ • xiāo ㄒㄧㄠ
giản thể
Từ điển phổ thông
kiêu căng
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 驕.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Kiêu căng, kiêu ngạo, ngạo mạn, kiêu hãnh, tự kiêu: 戒驕戒躁 Chớ có kiêu căng nóng nảy; 勝不驕 Thắng không kiêu;
② (văn) Gắt: 驕陽 Nắng gắt;
③ (văn) Cứng đầu, ngoan cố, không chịu phục tùng;
④ (văn) Vạm vỡ, lực lưỡng;
⑤ (văn) Ngựa lồng.
② (văn) Gắt: 驕陽 Nắng gắt;
③ (văn) Cứng đầu, ngoan cố, không chịu phục tùng;
④ (văn) Vạm vỡ, lực lưỡng;
⑤ (văn) Ngựa lồng.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 驕
Từ điển Trung-Anh
(1) proud
(2) arrogant
(2) arrogant
Từ ghép 15
jiāo ào 骄傲 • jiāo bīng bì bài 骄兵必败 • jiāo hèng 骄横 • jiāo jīn 骄矜 • jiāo qi 骄气 • jiāo rén 骄人 • jiāo shē yín yì 骄奢淫佚 • jiāo shē yín yì 骄奢淫逸 • jiāo yáng 骄阳 • jiāo yáng sì huǒ 骄阳似火 • jiāo zhě bì bài 骄者必败 • jiāo zòng 骄纵 • jiè jiāo jiè zào 戒骄戒躁 • shèng bù jiāo , bài bù něi 胜不骄,败不馁 • xū xīn shǐ rén jìn bù , jiāo ào shǐ rén luò hòu 虚心使人进步,骄傲使人落后
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 驕.