Có 2 kết quả:

jiāo ㄐㄧㄠxiāo ㄒㄧㄠ
Âm Pinyin: jiāo ㄐㄧㄠ, xiāo ㄒㄧㄠ
Tổng nét: 9
Bộ: mǎ 馬 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: フフ一ノ一ノ丶ノ丨
Thương Hiệt: NMHKL (弓一竹大中)
Unicode: U+9A84
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: kiêu
Âm Nôm: kiêu
Âm Quảng Đông: giu1

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

1/2

jiāo ㄐㄧㄠ

giản thể

Từ điển phổ thông

kiêu căng

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 驕.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Kiêu căng, kiêu ngạo, ngạo mạn, kiêu hãnh, tự kiêu: 戒驕戒躁 Chớ có kiêu căng nóng nảy; 勝不驕 Thắng không kiêu;
② (văn) Gắt: 驕陽 Nắng gắt;
③ (văn) Cứng đầu, ngoan cố, không chịu phục tùng;
④ (văn) Vạm vỡ, lực lưỡng;
⑤ (văn) Ngựa lồng.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 驕

Từ điển Trung-Anh

(1) proud
(2) arrogant

Từ ghép 15

xiāo ㄒㄧㄠ

giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 驕.