Có 1 kết quả:
jiāo rén ㄐㄧㄠ ㄖㄣˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) worthy of pride
(2) impressive
(3) enviable
(4) to show contempt for others
(2) impressive
(3) enviable
(4) to show contempt for others
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0