Có 1 kết quả:
huá ㄏㄨㄚˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: hoa lưu 驊驑,驊騮)
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 驊.
Từ điển Trần Văn Chánh
Tên một con ngựa tốt theo truyền thuyết (của Chu Mục vương). 【驊騮】hoa lưu [huáliú] (văn) ① Ngựa khỏe, tuấn mã;
② Người có tài đức.
② Người có tài đức.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 驊
Từ điển Trung-Anh
chestnut horse
Từ ghép 2