Có 1 kết quả:

huá liú ㄏㄨㄚˊ ㄌㄧㄡˊ

1/1

Từ điển phổ thông

một giống ngựa hay

Từ điển phổ thông

tên một con ngựa tốt trong số tám con ngựa tốt của ông Chu Mục Vương