Có 2 kết quả:

Luò ㄌㄨㄛˋluò ㄌㄨㄛˋ
Âm Pinyin: Luò ㄌㄨㄛˋ, luò ㄌㄨㄛˋ
Tổng nét: 9
Bộ: mǎ 馬 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ一ノフ丶丨フ一
Thương Hiệt: NMHER (弓一竹水口)
Unicode: U+9A86
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lạc
Âm Quảng Đông: lok3

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 3

1/2

Luò ㄌㄨㄛˋ

giản thể

luò ㄌㄨㄛˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

ngựa trắng bờm đen

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 駱.

Từ điển Trần Văn Chánh

① (văn) Ngựa trắng lông gáy đen;
② 【駱駝】 lạc đà [luòtuo] Con lạc đà: 單峰駱駝 Lạc đà một bướu; 雙峰駱駝 Lạc đà hai bướu; 駱駝被人稱為沙漠之舟 Lạc đà được người ta gọi là chiếc thuyền sa mạc;
③ [Luò] (Họ) Lạc.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 駱

Từ điển Trung-Anh

(1) camel
(2) white horse with a black mane (archaic)

Từ ghép 6