Có 2 kết quả:
Luò ㄌㄨㄛˋ • luò ㄌㄨㄛˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
surname Luo
Từ ghép 3
giản thể
Từ điển phổ thông
ngựa trắng bờm đen
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 駱.
Từ điển Trần Văn Chánh
① (văn) Ngựa trắng lông gáy đen;
② 【駱駝】 lạc đà [luòtuo] Con lạc đà: 單峰駱駝 Lạc đà một bướu; 雙峰駱駝 Lạc đà hai bướu; 駱駝被人稱為沙漠之舟 Lạc đà được người ta gọi là chiếc thuyền sa mạc;
③ [Luò] (Họ) Lạc.
② 【駱駝】 lạc đà [luòtuo] Con lạc đà: 單峰駱駝 Lạc đà một bướu; 雙峰駱駝 Lạc đà hai bướu; 駱駝被人稱為沙漠之舟 Lạc đà được người ta gọi là chiếc thuyền sa mạc;
③ [Luò] (Họ) Lạc.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 駱
Từ điển Trung-Anh
(1) camel
(2) white horse with a black mane (archaic)
(2) white horse with a black mane (archaic)
Từ ghép 6