Có 1 kết quả:

Luò Bīn wáng ㄌㄨㄛˋ ㄅㄧㄣ ㄨㄤˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

Luo Binwang (640-684), one of Four Great Poets of the Early Tang 初唐四傑|初唐四杰[Chu1 Tang2 Si4 jie2]