Có 1 kết quả:

hài ㄏㄞˋ
Âm Pinyin: hài ㄏㄞˋ
Tổng nét: 9
Bộ: mǎ 馬 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ一丶一フノノ丶
Thương Hiệt: NMYVO (弓一卜女人)
Unicode: U+9A87
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hãi
Âm Nôm: hãi
Âm Quảng Đông: haai5

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

hài ㄏㄞˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

giật mình

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 駭.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Sợ, hãi, giật mình, khủng khiếp: 惊駭 Kinh hãi; 駭人聽聞 Khủng khiếp, đáng sợ, khiếp hãi;
② Ngạc nhiên, kinh ngạc, lấy làm lạ;
③ (văn) Quấy nhiễu;
④ (văn) Tản đi.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 駭

Từ điển Trung-Anh

(1) to astonish
(2) to startle
(3) to hack (computing, loanword)

Từ ghép 12