Có 1 kết quả:
hài ㄏㄞˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
giật mình
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 駭.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Sợ, hãi, giật mình, khủng khiếp: 惊駭 Kinh hãi; 駭人聽聞 Khủng khiếp, đáng sợ, khiếp hãi;
② Ngạc nhiên, kinh ngạc, lấy làm lạ;
③ (văn) Quấy nhiễu;
④ (văn) Tản đi.
② Ngạc nhiên, kinh ngạc, lấy làm lạ;
③ (văn) Quấy nhiễu;
④ (văn) Tản đi.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 駭
Từ điển Trung-Anh
(1) to astonish
(2) to startle
(3) to hack (computing, loanword)
(2) to startle
(3) to hack (computing, loanword)
Từ ghép 12