Có 1 kết quả:
hài rén tīng wén ㄏㄞˋ ㄖㄣˊ ㄊㄧㄥ ㄨㄣˊ
hài rén tīng wén ㄏㄞˋ ㄖㄣˊ ㄊㄧㄥ ㄨㄣˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) shocking
(2) horrifying
(3) atrocious
(4) terrible
(2) horrifying
(3) atrocious
(4) terrible
Bình luận 0
hài rén tīng wén ㄏㄞˋ ㄖㄣˊ ㄊㄧㄥ ㄨㄣˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0