Có 2 kết quả:

Pián ㄆㄧㄢˊpián ㄆㄧㄢˊ
Âm Pinyin: Pián ㄆㄧㄢˊ, pián ㄆㄧㄢˊ
Tổng nét: 9
Bộ: mǎ 馬 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: フフ一丶ノ一一ノ丨
Thương Hiệt: NMTT (弓一廿廿)
Unicode: U+9A88
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: biền
Âm Nôm: biền
Âm Quảng Đông: pin4

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 13

Bình luận 0

1/2

Pián ㄆㄧㄢˊ

giản thể

Từ điển Trung-Anh

surname Pian

pián ㄆㄧㄢˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. hai ngựa đóng kèm nhau (chạy song song)
2. song song, đối nhau, sát nhau, liền nhau

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 駢.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Song song, đối nhau, sát nhau, liền nhau: 騈句 Những câu văn có hai vế đối nhau; 騈肩 Sát cánh nhau; 騈胁 Xương sườn liền nhau;
② (văn) Hai ngựa đóng kèm nhau (chạy song song).

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 駢

Từ điển Trung-Anh

(1) (of a pair of horses) to pull side by side
(2) to be side by side
(3) to be fused together
(4) parallel (literary style)

Từ ghép 5