Có 1 kết quả:
lí ㄌㄧˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
con ngựa ô
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 驪.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Ngựa ô;
② Con li long (theo truyền thuyết là một loài động vật, dưới cằm có viên ngọc châu);
③ Lái chiếc xe do hai ngựa kéo;
④ Đặt kề nhau, ngang hàng;
⑤ [Lí] Núi Li (ở phía đông nam huyện Lâm Đồng, tỉnh Thiểm Tây, Trung Quốc).
② Con li long (theo truyền thuyết là một loài động vật, dưới cằm có viên ngọc châu);
③ Lái chiếc xe do hai ngựa kéo;
④ Đặt kề nhau, ngang hàng;
⑤ [Lí] Núi Li (ở phía đông nam huyện Lâm Đồng, tỉnh Thiểm Tây, Trung Quốc).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 驪
Từ điển Trung-Anh
(1) black horse
(2) jet steed
(3) good horse
(4) legendary black dragon
(2) jet steed
(3) good horse
(4) legendary black dragon
Từ ghép 4