Có 1 kết quả:
lí huáng pìn mǔ ㄌㄧˊ ㄏㄨㄤˊ ㄆㄧㄣˋ ㄇㄨˇ
lí huáng pìn mǔ ㄌㄧˊ ㄏㄨㄤˊ ㄆㄧㄣˋ ㄇㄨˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
a black stallion or possibly a yellow mare (idiom); don't judge by outward appearance
lí huáng pìn mǔ ㄌㄧˊ ㄏㄨㄤˊ ㄆㄧㄣˋ ㄇㄨˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh