Có 1 kết quả:
chěng ㄔㄥˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
phi, phóng miết
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 騁.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Chạy mau, thẳng dong, phi, phóng: 騁步 Bước mau; 馬騁 Ngựa chạy mau, ngựa phi; 汽車在公路上馳騁 Ô tô phóng trên đường cái;
② Mở rộng ra.【騁目】sính mục [chângmù] (văn) Mở mắt nhìn về phía xa;
③ Làm cho nhanh thêm.
② Mở rộng ra.【騁目】sính mục [chângmù] (văn) Mở mắt nhìn về phía xa;
③ Làm cho nhanh thêm.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 騁
Từ điển Trung-Anh
(1) to hasten
(2) to run
(3) to open up
(4) to gallop
(2) to run
(3) to open up
(4) to gallop
Từ ghép 2