Có 1 kết quả:

yàn ㄧㄢˋ
Âm Pinyin: yàn ㄧㄢˋ
Tổng nét: 10
Bộ: mǎ 馬 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ一ノ丶一丶丶ノ一
Thương Hiệt: NMOMM (弓一人一一)
Unicode: U+9A8C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nghiệm
Âm Nôm: nghiệm
Âm Quảng Đông: jim6

Tự hình 2

Dị thể 6

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

yàn ㄧㄢˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. chứng nghiệm, kiểm nghiệm
2. hiệu nghiệm

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 驗.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Nghiệm, kiểm nghiệm, xét nghiệm, chứng nghiệm, khám nghiệm: 試驗 Thí nghiệm; 驗貨 Kiểm nghiệm hàng hoá;
② Hiệu nghiệm.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 驗

Từ điển Trung-Anh

variant of 驗|验[yan4]

Từ điển Trung-Anh

(1) to examine
(2) to test
(3) to check

Từ ghép 97

àn yàn 案验Bā shì shì yàn 巴氏试验Bèi ěr Shí yàn shì 贝尔实验室Bù lǔ kè hǎi wén Guó jiā Shí yàn shì 布鲁克海文国家实验室Bù lǔ kè hǎi wén Shí yàn shì 布鲁克海文实验室cè yàn 测验chá yàn 察验chá yàn 查验chāo jīng yàn 超经验chū rù jìng jiǎn yàn jiǎn yì jú 出入境检验检疫局chuō chuān shì yàn 戳穿试验dà qì céng hé shì yàn 大气层核试验Dà xué Xué kē Néng lì Cè yàn 大学学科能力测验dì xià hé shì yàn 地下核试验diǎn dī shì yàn 点滴试验fēi cí chóng fù cè yàn 非词重复测验Guó jiā Zhì liàng Jiān dū Jiǎn yàn Jiǎn yì Zǒng jú 国家质量监督检验检疫总局Guó jiā Zhòng diǎn Shí yàn shì 国家重点实验室guò qu jīng yàn 过去经验hé shì yàn 核试验hé shì yàn chǎng 核试验场hé shì yàn duī 核试验堆hòu yàn gài lǜ 后验概率huà yàn 化验jì shí cè yàn 计时测验jiǎn yàn 检验jiǎn yàn yī xué 检验医学jiào yàn 校验jiào yàn mǎ 校验码jìn zhǐ hé wǔ qì shì yàn tiáo yuē 禁止核武器试验条约jīng yàn 经验jīng yàn fēng fù 经验丰富jīng yàn zhǔ yì 经验主义jiǔ jīng kǎo yàn 久经考验kān yàn 勘验kǎo yàn 考验kē xué shí yàn 科学实验líng yàn 灵验liú tǐ hé shì yàn 流体核试验méi jīng yàn 没经验mín yì cè yàn 民意测验Pēn qì Tuī jìn Shí yàn shì 喷气推进实验室Quán miàn Jìn zhǐ Hé shì yàn Tiáo yuē 全面禁止核试验条约rèn shēn shì yàn 妊娠试验shí jiàn shì jiǎn yàn zhēn lǐ de wéi yī biāo zhǔn 实践是检验真理的唯一标准shí yàn 实验shí yàn shì 实验室shí yàn shì gǎn rǎn 实验室感染shí yàn suǒ 实验所shí yàn xīn lǐ xué 实验心理学shì yàn 试验shì yàn chǎng 试验场shì yàn jiān 试验间shì yàn xìng 试验性shuǐ xià hé shì yàn 水下核试验suí táng cè yàn 随堂测验tǐ yàn 体验tǐ yù dá biāo cè yàn 体育达标测验wán xíng cè yàn 完形测验xiān yàn 先验xiān yàn gài lǜ 先验概率xiào yàn 效验yàn chāo jī 验钞机yàn chāo qì 验钞器yàn diàn qì 验电器yàn dìng 验定yàn fāng 验方yàn guān 验关yàn guāng 验光yàn guāng fǎ 验光法yàn guāng pèi jìng fǎ 验光配镜法yàn guāng pèi jìng yè 验光配镜业yàn guāng shī 验光师yàn hé 验核yàn huò 验货yàn míng 验明yàn míng zhèng shēn 验明正身yàn niào 验尿yàn piào 验票yàn shāng 验伤yàn shī 验尸yàn shī guān 验尸官yàn shōu 验收yàn suàn 验算yàn xuè 验血yàn yùn bàng 验孕棒yàn zhèng 验证yàn zhèng mǎ 验证码yàn zī 验资yī liáo jīng yàn 医疗经验yī xué jiǎn yàn 医学检验yī xué jiǎn yàn shī 医学检验师yìng yàn 应验yǔ yán shí yàn shì 语言实验室zhēn jiǎn yàn xù liè 帧检验序列zhèng yàn 证验zhì lì cè yàn 智力测验