Có 1 kết quả:

yàn míng zhèng shēn ㄧㄢˋ ㄇㄧㄥˊ ㄓㄥˋ ㄕㄣ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to identify
(2) to verify sb's identity
(3) identification

Bình luận 0