Có 1 kết quả:
yàn míng zhèng shēn ㄧㄢˋ ㄇㄧㄥˊ ㄓㄥˋ ㄕㄣ
yàn míng zhèng shēn ㄧㄢˋ ㄇㄧㄥˊ ㄓㄥˋ ㄕㄣ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to identify
(2) to verify sb's identity
(3) identification
(2) to verify sb's identity
(3) identification
Bình luận 0
yàn míng zhèng shēn ㄧㄢˋ ㄇㄧㄥˊ ㄓㄥˋ ㄕㄣ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0