Có 1 kết quả:
yàn zhèng ㄧㄢˋ ㄓㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to inspect and verify
(2) experimental verification
(3) to validate (a theory)
(4) to authenticate
(2) experimental verification
(3) to validate (a theory)
(4) to authenticate
Bình luận 0