Có 1 kết quả:
xīng ㄒㄧㄥ
giản thể
Từ điển phổ thông
ngựa lông đỏ
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 騂.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Ngựa đỏ;
② Màu đỏ;
③ Mặt đỏ.
② Màu đỏ;
③ Mặt đỏ.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 騂
Từ điển Trung-Anh
(1) horse (or cattle) of reddish color
(2) bay horse
(2) bay horse