Có 1 kết quả:
qīn ㄑㄧㄣ
giản thể
Từ điển phổ thông
chạy xăm xăm, vùn vụt
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 駸.
Từ điển Trần Văn Chánh
【駸駸】xâm xâm [qinqin] (văn) (Ngựa chạy) rất nhanh, xăm xăm, vùn vụt: 駸駸日上 Tiến bộ rất nhanh, tiến lên vùn vụt.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 駸
Từ điển Trung-Anh
fleet horse