Có 1 kết quả:

ㄑㄧˊ
Âm Pinyin: ㄑㄧˊ
Tổng nét: 11
Bộ: mǎ 馬 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ一一丨丨一一一ノ丶
Thương Hiệt: NMTMC (弓一廿一金)
Unicode: U+9A90
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: , kỳ
Âm Nôm:
Âm Quảng Đông: kei4

Tự hình 2

Dị thể 5

1/1

ㄑㄧˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

ngựa xám

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 騏.

Từ điển Trần Văn Chánh

Ngựa xám;
② (văn) Ngựa tốt;
③ (văn) Màu xanh thẫm.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 騏

Từ điển Trung-Anh

(1) piebald horse
(2) used for 麒[qi2], mythical unicorn

Từ ghép 1