Âm Pinyin: qí ㄑㄧˊ Tổng nét: 11 Bộ: mǎ 馬 (+8 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰马其 Nét bút: フフ一一丨丨一一一ノ丶 Thương Hiệt: NMTMC (弓一廿一金) Unicode: U+9A90 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: kì, kỳ Âm Nôm: kì Âm Quảng Đông: kei4