Có 1 kết quả:

qí lín ㄑㄧˊ ㄌㄧㄣˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) variant of 麒麟[qi2 lin2]
(2) qilin (mythical Chinese animal)
(3) kylin
(4) Chinese unicorn
(5) commonly mistranslated as giraffe

Bình luận 0