Có 1 kết quả:
qí lín ㄑㄧˊ ㄌㄧㄣˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) variant of 麒麟[qi2 lin2]
(2) qilin (mythical Chinese animal)
(3) kylin
(4) Chinese unicorn
(5) commonly mistranslated as giraffe
(2) qilin (mythical Chinese animal)
(3) kylin
(4) Chinese unicorn
(5) commonly mistranslated as giraffe
Bình luận 0