Có 2 kết quả:
jì ㄐㄧˋ • qí ㄑㄧˊ
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 騎.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 騎
Từ điển Trung-Anh
(1) (Taiwan) saddle horse
(2) mounted soldier
(2) mounted soldier
giản thể
Từ điển phổ thông
1. ngựa đã đóng cương
2. cưỡi ngựa
2. cưỡi ngựa
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 騎.
Từ điển Trần Văn Chánh
(Họ) Kị.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Cưỡi, cỡi, đi: 騎馬 Cưỡi ngựa; 騎自行車 Đi xe đạp;
② Giữa. 【騎縫】 kị phùng [qífèng] Giữa: 騎縫兒蓋章 Kiềm giáp, đóng dấu giữa răng cưa (hai mép giấy);
③ Kị binh (quân cỡi ngựa): 輕騎 Kị binh nhẹ;
④ (văn) Ngựa đã đóng yên cương.
② Giữa. 【騎縫】 kị phùng [qífèng] Giữa: 騎縫兒蓋章 Kiềm giáp, đóng dấu giữa răng cưa (hai mép giấy);
③ Kị binh (quân cỡi ngựa): 輕騎 Kị binh nhẹ;
④ (văn) Ngựa đã đóng yên cương.
Từ điển Trung-Anh
(1) to ride (an animal or bike)
(2) to sit astride
(3) classifier for saddle-horses
(2) to sit astride
(3) classifier for saddle-horses
Từ ghép 30
huàn qí 宦骑 • huáng jiā qí jǐng 皇家骑警 • qí bīng 骑兵 • qí chē 骑车 • qí hè 骑鹤 • qí hè shàng Yáng zhōu 骑鹤上扬州 • qí hǔ nán xià 骑虎难下 • qí jǐng 骑警 • qí jǐng duì 骑警队 • qí lóu 骑楼 • qí lǘ mì lǘ 骑驴觅驴 • qí lǘ zhǎo lǘ 骑驴找驴 • qí mǎ 骑马 • qí mǎ zhě 骑马者 • qí qiāng 骑枪 • qí qiáng 骑墙 • qí shè 骑射 • qí shī 骑师 • qí shì 骑士 • qí shì fēng gé 骑士风格 • qí shì qì gài 骑士气概 • qí shù 骑术 • qí tǔ 骑土 • qí zuò 骑坐 • qīng qí 轻骑 • shì chéng qí hǔ 势成骑虎 • tiě qí 铁骑 • xiāng lún bǎo qí 香轮宝骑 • yóu xiá qí shì 游侠骑士 • zuò qí 坐骑