Có 2 kết quả:

ㄐㄧˋㄑㄧˊ
Âm Pinyin: ㄐㄧˋ, ㄑㄧˊ
Tổng nét: 11
Bộ: mǎ 馬 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ一一ノ丶一丨フ一丨
Thương Hiệt: NMKMR (弓一大一口)
Unicode: U+9A91
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: kị, kỵ
Âm Nôm: kị
Âm Quảng Đông: ke4, kei4

Tự hình 3

Dị thể 1

Chữ gần giống 9

1/2

ㄐㄧˋ

giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 騎.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 騎

Từ điển Trung-Anh

(1) (Taiwan) saddle horse
(2) mounted soldier

ㄑㄧˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. ngựa đã đóng cương
2. cưỡi ngựa

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 騎.

Từ điển Trần Văn Chánh

(Họ) Kị.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Cưỡi, cỡi, đi: 騎馬 Cưỡi ngựa; 騎自行車 Đi xe đạp;
② Giữa. 【騎縫】 kị phùng [qífèng] Giữa: 騎縫兒蓋章 Kiềm giáp, đóng dấu giữa răng cưa (hai mép giấy);
③ Kị binh (quân cỡi ngựa): 輕騎 Kị binh nhẹ;
④ (văn) Ngựa đã đóng yên cương.

Từ điển Trung-Anh

(1) to ride (an animal or bike)
(2) to sit astride
(3) classifier for saddle-horses

Từ ghép 30