Có 1 kết quả:

ㄎㄜˋ
Âm Pinyin: ㄎㄜˋ
Tổng nét: 11
Bộ: mǎ 馬 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ一丨フ一一一丨ノ丶
Thương Hiệt: NMWD (弓一田木)
Unicode: U+9A92
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khoả
Âm Nôm: khoả
Âm Quảng Đông: fo3

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

ㄎㄜˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

ngựa cái

Từ điển Trần Văn Chánh

(Giống) cái. 【騍馬】khỏa mã [kèmă] Ngựa cái.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 騍

Từ điển Trung-Anh

(1) mare
(2) jenny

Từ ghép 1