Có 2 kết quả:
Zhuī ㄓㄨㄟ • zhuī ㄓㄨㄟ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
surname Zhui
giản thể
Từ điển phổ thông
ngựa có lông xanh trắng đen lẫn lộn
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 騅.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Ngựa có lông xanh trắng đen lẫn lộn.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 騅
Từ điển Trung-Anh
piebald