Có 2 kết quả:

Zhuī ㄓㄨㄟzhuī ㄓㄨㄟ
Âm Quan thoại: Zhuī ㄓㄨㄟ, zhuī ㄓㄨㄟ
Tổng nét: 11
Bộ: mǎ 馬 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ一ノ丨丶一一一丨一
Thương Hiệt: NMOG (弓一人土)
Unicode: U+9A93
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: chuy
Âm Quảng Đông: zeoi1

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

1/2

Zhuī ㄓㄨㄟ

giản thể

Từ điển Trung-Anh

surname Zhui

zhuī ㄓㄨㄟ

giản thể

Từ điển phổ thông

ngựa có lông xanh trắng đen lẫn lộn

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Ngựa có lông xanh trắng đen lẫn lộn.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như

Từ điển Trung-Anh

piebald