Có 1 kết quả:

zōng ㄗㄨㄥ
Âm Pinyin: zōng ㄗㄨㄥ
Tổng nét: 11
Bộ: mǎ 馬 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ一丶丶フ一一丨ノ丶
Thương Hiệt: NMJMF (弓一十一火)
Unicode: U+9A94
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tông

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

1/1

zōng ㄗㄨㄥ

giản thể

Từ điển phổ thông

lông bờm ngựa

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 騌.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 鬃.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 騌

Từ điển Trung-Anh

variant of 騣|鬃[zong1]